TL;DR
- Mất ngủ có thể nguyên phát hoặc thứ phát do OSA/PLMD/nhịp sinh học.
- Đa ký giấc ngủ (PSG) đo các chỉ số khách quan (AHI, PLMI, SE) giúp phân biệt nguyên nhân.
- Điều trị theo căn nguyên (CBT-I, CPAP, điều chỉnh lịch ngủ) là chìa khóa hiệu quả bền vững.
Tại sao cần phân biệt mất ngủ nguyên phát vs thứ phát?
Phân loại chính xác mất ngủ rất quan trọng vì:
- Chiến lược điều trị khác nhau: mất ngủ nguyên phát cần liệu pháp hành vi (CBT-I), trong khi mất ngủ do OSA (ngưng thở khi ngủ tắc nghẽn) đòi hỏi CPAP, còn nếu là PLMD cần được điều trị chuyên biệt.
- Nguy cơ bỏ sót bệnh nặng: chỉ dùng thuốc ngủ có thể che lấp OSA hay PLMD, khiến biến chứng tim mạch – thần kinh tiến triển nặng (AASM, 2021).
Mất ngủ nguyên phát là gì?
Theo ICSD-3 (2014) và DSM-5 (2013), “Insomnia Disorder” (mất ngủ nguyên phát) được xác định khi:
- Khó ngủ ≥ 3 đêm/tuần, kéo dài ≥ 3 tháng.
- Ảnh hưởng chất lượng sống, công việc, sức khỏe.
- Không do rối loạn giấc ngủ khác (OSA, PLMD), bệnh nội khoa, tâm thần hoặc dùng thuốc.

Đặc điểm lâm sàng: lo âu về giấc ngủ, “cố gắng ngủ” nhưng càng khó ngủ, thường kèm điều kiện hóa sai lệch.
👉 CBT-I là điều trị nền tảng, hiệu quả lâu dài, được AASM (2021) khuyến cáo hàng đầu.
Mất ngủ thứ phát thường do những nguyên nhân nào?
- Hô hấp – OSA, RERA
- Biểu hiện: ngáy to, ngưng thở.
- Gợi ý: buồn ngủ ban ngày, tăng huyết áp.
- Vận động – PLMD/RLS
- PLMD: cử động chân lặp lại khi ngủ, PLMI ≥ 15/giờ.
- RLS: cảm giác bồn chồn khó chịu ở chân buổi tối.
- Nhịp sinh học
- Ngủ lệch pha (trễ/tiến), jet lag, ca kíp.
- PSG có thể bình thường nếu đo đúng nhịp sinh học → cần thêm actigraphy.
- Tâm thần – thuốc – bệnh nội khoa
- Trầm cảm, lo âu, đau mạn, COPD, GERD, cường giáp.
- Thuốc: corticosteroid, SSRI, caffeine, rượu.
Đa ký giấc ngủ (PSG) giúp phân biệt như thế nào?

PSG ghi nhận: EEG (não), EOG (mắt), EMG (cơ), ECG, airflow, SpO₂, tư thế, cử động chân.
Chỉ số then chốt:
- SOL (sleep onset latency): thời gian vào giấc.
- SE (sleep efficiency): hiệu suất giấc ngủ (%).
- WASO: thời gian thức sau khi ngủ.
- REM latency: thời gian vào REM.
- AHI/RDI: tần suất ngưng thở.
- PLMI: chỉ số cử động chi.
- Arousal index: số lần vi thức giấc/giờ.
Kiểu hình PSG điển hình:
- Nguyên phát: SOL ↑, SE ↓, AHI & PLMI bình thường.
- OSA: AHI ↑, oxy giảm, arousal index ↑.
- PLMD: PLMI ↑, gián đoạn giấc ngủ.
- Nhịp sinh học: PSG bình thường nhưng nhật ký giấc ngủ lệch.
Khi nào chọn PSG tại lab vs HST tại nhà?
- PSG tại lab: mất ngủ mạn tính, nghi ngờ PLMD/RBD, parasomnia, nhiều bệnh kèm.
- HST (Home Sleep Test): sàng lọc OSA điển hình, bệnh nhân ít bệnh lý đi kèm, không nghi PLMD.
Bảng so sánh nhanh – Mất ngủ nguyên phát vs thứ phát
Tiêu chí | Nguyên phát | Thứ phát do OSA | Thứ phát do PLMD | Thứ phát do nhịp sinh học |
Triệu chứng chính | Khó ngủ, lo âu | Ngáy, ngưng thở | Giật chân, ngủ chập chờn | Ngủ lệch giờ |
Yếu tố kích phát | Stress, thói quen | Béo phì, hẹp đường thở | Thiếu sắt, thuốc | Jet lag, ca kíp |
SOL/SE/WASO | SOL ↑, SE ↓ | SE ↓, WASO ↑ | SE ↓, gián đoạn | Bình thường nếu “đúng giờ” |
AHI/RDI | Bình thường | ↑ | Bình thường | Bình thường |
PLMI | Bình thường | Bình thường | ↑ | Bình thường |
REM latency | Thay đổi nhẹ | Ngắn hoặc kéo dài | Gián đoạn | Bình thường |
Điều trị đầu tay | CBT-I | CPAP, giảm cân | Bổ sung sắt, gabapentinoid | Liệu pháp ánh sáng, melatonin |
Lưu đồ lâm sàng
- Khai thác triệu chứng + nhật ký giấc ngủ ≥ 2 tuần
- Tầm soát OSA (ngáy, ngưng thở) & RLS
- Đánh giá thuốc/chất kích thích
- Nghi ngờ rối loạn nhịp sinh học?
- Chỉ định PSG/HST phù hợp
- Phân tích chỉ số (AHI, PLMI, SE, arousal index)
- Xác định nguyên nhân chính
- Lập kế hoạch điều trị (CBT-I/CPAP/điều chỉnh nhịp/điều trị bệnh nền)
Chuẩn bị gì trước khi đo PSG?
Checklist:
- Tránh caffeine, rượu từ buổi chiều.
- Ăn nhẹ, không quá no.
- Gội đầu, không dùng gel.
- Mang đồ ngủ thoải mái.
- Đem đơn thuốc và thiết bị (CPAP, mặt nạ) nếu đang dùng.
- Ghi nhật ký giấc ngủ 2 tuần trước.
- Báo với kỹ thuật viên về bệnh mạn tính.

Điều trị theo căn nguyên
- Nguyên phát: CBT-I, vệ sinh giấc ngủ, hạn chế thuốc.
- OSA: CPAP/AutoCPAP, giảm cân, tư thế ngủ.
- PLMD/RLS: bổ sung sắt nếu thiếu, gabapentinoid; dopaminergic cân nhắc, tránh lạm dụng.
- Nhịp sinh học: liệu pháp ánh sáng, melatonin, điều chỉnh giờ ngủ.
FAQ
Khi nào mất ngủ cần đo PSG?
→ Khi mất ngủ mạn tính kèm ngáy, cử động chân, hoặc nghi nhịp sinh học.
HST có đủ để phân biệt nguyên phát vs thứ phát?
→ HST hữu ích cho OSA nhưng không đo được EEG, PLMI, nên không đủ để loại trừ nguyên phát/PLMD.
AHI bình thường nhưng vẫn mất ngủ phải làm gì?
→ Xem xét PLMD, nhịp sinh học, mất ngủ nguyên phát; đôi khi cần actigraphy.
PSG có phát hiện lo âu/trầm cảm không?
→ Không trực tiếp, nhưng gián tiếp qua SE thấp, giấc ngủ phân mảnh.
Bao lâu nên lặp lại PSG?
→ Khi triệu chứng thay đổi, sau CPAP, hoặc nghi có rối loạn mới.
Kết luận
Phân biệt mất ngủ nguyên phát và thứ phát quyết định hiệu quả điều trị. Đa ký giấc ngủ là công cụ khách quan giúp xác định đúng căn nguyên.
👉 Đặt lịch đo đa ký giấc ngủ ngay hôm nay – Đừng tự ý dùng thuốc ngủ kéo dài.
Tài liệu tham khảo
- American Academy of Sleep Medicine. International Classification of Sleep Disorders, 3rd Edition (ICSD-3). Darien, IL: AASM; 2014.
- American Psychiatric Association. Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders, Fifth Edition (DSM-5). Arlington, VA: APA; 2013.
- Sateia MJ, et al. Clinical practice guideline for the pharmacologic treatment of chronic insomnia in adults: An American Academy of Sleep Medicine clinical practice guideline. J Clin Sleep Med. 2017;13(2):307–349.
- Ramar K, et al. Clinical practice guideline for the treatment of obstructive sleep apnea and insomnia disorder: An AASM guideline. J Clin Sleep Med. 2021;17(2):255–262.
- National Institutes of Health. Insomnia: Assessment and Management. NIH, 2020.
SleepFi
Địa chỉ: 114 đường số 32, tiểu khu 1, Bình Trị Đông B, Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0916872112