OSA (ngưng thở khi ngủ) gây viêm mạn tính mức thấp, làm tăng nguy cơ tim mạch, chuyển hóa, thần kinh. Tìm hiểu cơ chế, hậu quả và giải pháp.
Vì sao OSA không chỉ là ngáy?
Ngưng thở khi ngủ tắc nghẽn (Obstructive Sleep Apnea – OSA) thường bị hiểu nhầm chỉ là “ngáy to” hoặc “ngủ không ngon giấc”. Thực tế, đây là rối loạn hô hấp giấc ngủ nguy hiểm, đặc trưng bởi:
- Đường thở trên tắc nghẽn lặp đi lặp lại trong đêm.
- Thiếu oxy từng cơn (intermittent hypoxia) và sự tái oxy hóa liên tục.
- Giấc ngủ phân mảnh với nhiều lần thức giấc.
Chuỗi hiện tượng này kích hoạt phản ứng viêm mạn tính mức thấp, trở thành “cầu nối” giữa OSA và nhiều bệnh lý mạn tính khác.
Cơ chế sinh học: Từ thiếu oxy từng cơn đến bùng viêm
1. Intermittent hypoxia và stress oxy hóa
Khi đường thở tắc nghẽn, oxy máu giảm, sau đó tăng lại khi bệnh nhân hít thở được. Quá trình “thiếu oxy – tái oxy” liên tục tạo ra các gốc oxy tự do (ROS). ROS kích hoạt NF-κB, một yếu tố phiên mã thúc đẩy gen tiền viêm.
2. Giao cảm tăng hoạt và trục HPA
Cơn ngưng thở làm tăng hoạt động hệ giao cảm, giải phóng catecholamine, đồng thời kích hoạt trục hạ đồi – tuyến yên – thượng thận (HPA). Cortisol và adrenalin tăng cao kéo dài, duy trì phản ứng viêm.
3. Cytokine tiền viêm và rối loạn nội mô
Ở bệnh nhân OSA, nồng độ IL-6, TNF-α, CRP thường cao hơn so với người khỏe mạnh. Đồng thời, nội mô mạch máu giảm khả năng tạo nitric oxide (NO) – chất giãn mạch quan trọng – dẫn tới rối loạn nội mô và xơ vữa.
4. Giấc ngủ phân mảnh và nhịp sinh học
Vi thức giấc nhiều lần phá vỡ chu kỳ NREM/REM, gây rối loạn nhịp sinh học. Đây là yếu tố làm khuếch đại tình trạng viêm toàn thể.
Viêm mạn tính làm tăng tình trạng các bệnh gì?

Tim mạch – tăng huyết áp, xơ vữa, rung nhĩ
Viêm và stress oxy hóa gây xơ vữa động mạch, tăng độ cứng mạch, làm tăng huyết áp khó kiểm soát. Người mắc OSA có nguy cơ rung nhĩ và suy tim cao hơn.
Chuyển hóa – đề kháng insulin, tiền đái tháo đường, NAFLD
OSA kích hoạt viêm mô mỡ, thúc đẩy đề kháng insulin và hội chứng chuyển hóa. Nhiều nghiên cứu chứng minh OSA liên quan đến gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) và nguy cơ tiền đái tháo đường.
Thần kinh – suy giảm nhận thức, trầm cảm, đột quỵ
Viêm thần kinh và thiếu oxy kéo dài làm giảm trí nhớ, khả năng tập trung, tăng nguy cơ trầm cảm và đột quỵ thiếu máu não.
Miễn dịch – dễ nhiễm trùng, lành thương chậm
Viêm mạn tính làm rối loạn miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thích ứng, khiến cơ thể dễ mắc nhiễm trùng hô hấp, chậm hồi phục sau phẫu thuật.
Làm sao biết viêm liên quan đến OSA?
Dấu hiệu lâm sàng
- Ngáy to, có cơn ngưng thở khi ngủ được người thân ghi nhận.
- Buồn ngủ ban ngày quá mức, đau đầu buổi sáng, khô họng.
- Tiểu đêm, tăng huyết áp khó kiểm soát.
Xét nghiệm gợi ý
- CRP độ nhạy cao (hs-CRP) tăng nhẹ.
- Rối loạn lipid máu, glucose máu cao hơn so với bình thường.
Chẩn đoán xác định
- Đa ký giấc ngủ (PSG) tại bệnh viện: tiêu chuẩn vàng, ghi nhận AHI (số lần ngưng thở/giảm thở mỗi giờ).
- Đa ký hô hấp tại nhà (HSAT/HST): giải pháp thuận tiện, hiệu quả trong nhiều trường hợp.

Case study quốc tế: Điều trị OSA giúp đảo ngược viêm gan nhiễm mỡ
Một báo cáo tại Mỹ mô tả bệnh nhân nam 39 tuổi, béo phì, mắc OSA nặng và viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (NASH). Bệnh nhân được điều trị bằng CPAP với mức tuân thủ xuất sắc (≥6 giờ/đêm) trong 6 năm.
Kết quả: xét nghiệm men gan trở về bình thường, sinh thiết gan cho thấy tổn thương NASH cải thiện rõ rệt. Trường hợp này minh chứng rằng điều trị OSA không chỉ cải thiện giấc ngủ mà còn “hạ lửa” viêm toàn thân, có lợi cho gan và chuyển hóa.
Can thiệp từ gốc: Giảm viêm bằng điều trị OSA + lối sống
1. CPAP/AutoCPAP
- Giữ đường thở thông suốt, cải thiện oxy máu, giảm vi thức giấc.
- Nghiên cứu tổng hợp cho thấy CPAP giúp giảm CRP, IL-6, TNF-α.
- Hiệu quả phụ thuộc vào tuân thủ: nên đạt ≥4 giờ/đêm, càng nhiều càng tốt.
2. Giảm cân và hoạt động thể lực
- Giảm cân 5–10% trọng lượng cơ thể làm giảm đáng kể mức độ OSA.
- Tập luyện nhịp nhàng cải thiện độ nhạy insulin và giảm phản ứng viêm.

3. Tối ưu giấc ngủ và tư thế
- Ngủ đúng giờ, tránh thức khuya kéo dài.
- Nằm nghiêng thay vì ngửa để giảm cơn ngưng thở.
- Điều trị bệnh mũi xoang, cải thiện thông khí đường thở.
4. Theo dõi định kỳ
- Đánh giá lại chỉ số AHI còn tồn dư, rò khí, tình trạng viêm.
- Điều chỉnh áp lực máy hoặc đổi mặt nạ khi cần.
Hỏi – Đáp nhanh (FAQ)
OSA nhẹ có gây viêm không?
Có. Nhiều nghiên cứu cho thấy ngay cả OSA nhẹ cũng làm tăng CRP và IL-6, dù mức tăng thấp hơn OSA nặng.
CPAP bao lâu thì cải thiện chỉ dấu viêm?
Khoảng 8–12 tuần tuân thủ đều đặn, một số bệnh nhân cải thiện CRP rõ rệt.
Giảm cân có thể thay thế CPAP?
Giảm cân giúp cải thiện OSA, nhưng không thay thế CPAP ở bệnh nhân vừa–nặng. Kết hợp cả hai là tối ưu.
Thuốc kháng viêm có vai trò gì trong OSA?
Chưa có thuốc kháng viêm đặc hiệu. Điều trị chuẩn vẫn là CPAP kết hợp thay đổi lối sống.
Vì sao tôi vẫn mệt dù AHI đã giảm?
Có thể do giấc ngủ chưa hồi phục hoàn toàn, rối loạn giấc ngủ kèm theo, hoặc viêm còn tồn lưu. Cần tái khám để tìm nguyên nhân.
Lộ trình chẩn đoán – điều trị có thể hành động ngay
- Sàng lọc nguy cơ: dùng thang điểm STOP-Bang, kiểm tra BMI, huyết áp, vòng cổ.
- Xét nghiệm nền: lipid máu, glucose, hs-CRP.
- Chẩn đoán xác định: PSG hoặc HSAT.
- Điều trị: CPAP/AutoCPAP cho OSA vừa–nặng; tư vấn giảm cân, vệ sinh giấc ngủ.
- Theo dõi định kỳ: 4–12 tuần sau khi khởi trị, đánh giá lại tuân thủ và hiệu quả.

Kết luận
OSA là bệnh lý nguy hiểm vì kích hoạt viêm mạn tính mức thấp, làm tăng nguy cơ tim mạch, chuyển hóa và thần kinh. Tin tốt là: điều trị sớm và tuân thủ CPAP cùng thay đổi lối sống có thể làm giảm viêm, cải thiện chất lượng sống và bảo vệ sức khỏe lâu dài.
👉 Hãy chủ động kiểm tra nguy cơ OSA ngay hôm nay. Đặt lịch đo đa ký giấc ngủ và tư vấn CPAP tại SleepFi để “hạ lửa” viêm từ gốc.
Vì sao chọn SleepFi?
- Đội ngũ chuyên sâu: bác sĩ và kỹ thuật viên được đào tạo theo chuẩn RPSGT.
- Trang thiết bị hiện đại: đo đa ký giấc ngủ tại lab hoặc HSAT tại nhà với thiết bị đạt chuẩn quốc tế.
- Cá nhân hóa điều trị: theo dõi tuân thủ CPAP từ xa, xử lý rò khí, khô mũi, khó chịu khi đeo mask.
- Giải pháp toàn diện: kết hợp tư vấn dinh dưỡng, vận động, vệ sinh giấc ngủ.
- Báo cáo rõ ràng, dễ hiểu: giúp bệnh nhân và bác sĩ cùng theo dõi hiệu quả điều trị.
Tài liệu tham khảo
- Frontiers in Pharmacology. Obstructive Sleep Apnea and Cardiovascular Risk: The Role of Inflammation. 2022.
- MDPI – Lives. Unraveling the Complexities of Oxidative Stress and Inflammation in OSAS. 2024.
- Journal of Sleep Research; Sleep and Breathing; Sleep Medicine. Các tổng quan hệ thống & meta-analysis về CPAP và cytokine, 2024–2025.
- AASM Clinical Practice Guidelines: Diagnostic Testing for OSA (2017, cập nhật 2024) và PAP Therapy (2019).
- Frontiers in Endocrinology. Impact of OSA on Nonalcoholic Fatty Liver Disease. 2023.
- Sleep & Hypnosis. Oxidative Stress and Inflammation after CPAP. 2018.
- Gastroenterology Research. Concomitant NASH and Severe OSA: Reversal with Prolonged Optimal CPAP. Case report, 2017.
- JAMA Network Open. OSA, White Matter Integrity, and Cognition. 2022.
- MDPI – Brains. The Role of Inflammation in Cognitive Impairment of OSA. 2022.
- MDPI – Lives. Endothelial Dysfunction and Cardiovascular Risk in OSA. 2022.
SleepFi
Địa chỉ: 114 đường số 32, tiểu khu 1, Bình Trị Đông B, Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0916872112