Skip to content Skip to footer

LÀM SAO ĐỂ NHẬN BIẾT OSA ĐANG “ĂN MÒN” CHẤT LƯỢNG CUỘC SỐNG CỦA BẠN?

OSA (Ngưng thở khi ngủ tắc nghẽn) là một trong những rối loạn giấc ngủ phổ biến, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Tìm hiểu các dấu hiệu và cách nhận biết OSA ngay hôm nay!

OSA Là Gì Và Tại Sao Nó Quan Trọng?

Ngưng thở khi ngủ OSA (Obstructive Sleep Apnea) là rối loạn giấc ngủ phổ biến do đường thở bị tắc nghẽn hoàn toàn hoặc một phần trong lúc ngủ, gây ra tình trạng ngưng thở hoặc giảm thông khí. Điều này khiến cơ thể thiếu oxy và gây gián đoạn giấc ngủ.

Nguy cơ: Người mắc OSA có nguy cơ cao bị các bệnh mạn tính như tăng huyết áp, tiểu đường, bệnh tim mạch và đột quỵ.

OSA Đang “Ăn Mòn” Chất Lượng Cuộc Sống Của Bạn Như Thế Nào?

OSA không chỉ là một rối loạn giấc ngủ đơn giản, mà còn là nguyên nhân dẫn đến nhiều hệ lụy nghiêm trọng đối với sức khỏe thể chất, tinh thần, và các mối quan hệ xã hội. Dưới đây là các cách mà OSA ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống của bạn.

Tác động lên giấc ngủ

  1. Mất giấc ngủ sâu
    • Chu kỳ giấc ngủ REM bị gián đoạn: Đây là giai đoạn giấc ngủ quan trọng để phục hồi trí não và cơ thể. Khi bị OSA, mỗi lần ngưng thở khiến não phải “thức giấc” để kích hoạt cơ hô hấp, làm bạn không thể duy trì giấc ngủ REM.
    • Giấc ngủ phân mảnh: Thường xuyên thức giấc ngắn không nhận thức làm giảm chất lượng giấc ngủ, khiến người bệnh cảm thấy kiệt quệ dù đã ngủ đủ giờ.
  2. Ngáy
    • Nguyên nhân phổ biến: Ngáy xảy ra khi luồng khí đi qua đường thở hẹp, tạo ra rung động trong các mô mềm ở cổ họng.
    • Hậu quả: Tiếng ngáy to không chỉ làm phiền bạn đời, mà còn là một dấu hiệu cảnh báo sớm về nguy cơ OSA. Những người ngáy thường xuyên có nguy cơ mắc OSA cao hơn gấp 3 lần.
  3. Thức giấc vì nghẹt thở
    • Những cơn ngưng thở làm cơ thể thiếu oxy, khiến bạn đột ngột tỉnh dậy với cảm giác hổn hển, nghẹt thở hoặc đánh trống ngực. Điều này không chỉ gây lo lắng mà còn làm giấc ngủ bị ngắt quãng, dẫn đến mệt mỏi kéo dài.

Hậu quả sức khỏe

  1. Tăng nguy cơ bệnh tim mạch
    • Thiếu oxy kéo dài: Mỗi lần ngưng thở gây giảm nồng độ oxy trong máu, buộc tim phải làm việc cật lực để cung cấp máu giàu oxy đến các cơ quan.
    • Tăng huyết áp: Ngưng thở khi ngủ làm tăng áp lực lên động mạch, dẫn đến cao huyết áp mạn tính. Điều này là yếu tố nguy cơ lớn cho đột quỵ và nhồi máu cơ tim.
    • Rối loạn nhịp tim: Những cơn ngưng thở làm tăng khả năng rối loạn nhịp tim, có thể dẫn đến suy tim.
  2. Tiểu đường
    • Giảm khả năng điều chỉnh insulin: Thiếu ngủ và gián đoạn giấc ngủ gây rối loạn hormone, làm cơ thể kháng insulin và tăng nguy cơ mắc tiểu đường type 2.
    • Tăng cân: OSA làm giảm trao đổi chất và tăng cảm giác đói, khiến người bệnh dễ bị béo phì, một yếu tố nguy cơ khác của tiểu đường.
  3. Rối loạn trao đổi chất
    • Tăng nguy cơ béo phì: Mệt mỏi và thiếu năng lượng dẫn đến lối sống ít vận động, làm tích tụ mỡ thừa.
    • Mất cân bằng hormone: Các hormone điều chỉnh cảm giác đói như ghrelin (hormone gây đói) và leptin (hormone gây no) bị rối loạn, dẫn đến ăn uống không kiểm soát.

Tác động tinh thần và xã hội

  1. Tâm lý suy giảm
    • Lo âu và trầm cảm: Giấc ngủ không chất lượng ảnh hưởng đến vùng não điều khiển cảm xúc, khiến người bệnh dễ cảm thấy lo lắng, trầm cảm hoặc mất kiên nhẫn.
    • Mất hứng thú: Người bệnh thường cảm thấy mất động lực trong công việc và các hoạt động xã hội.
  2. Khả năng làm việc
    • Giảm sự tỉnh táo: Buồn ngủ ban ngày khiến người bệnh dễ mắc sai lầm, đặc biệt là khi làm việc trong môi trường đòi hỏi tập trung cao độ.
    • Hiệu suất kém: Khó tập trung và suy giảm trí nhớ ngắn hạn làm ảnh hưởng đến năng suất lao động và chất lượng công việc.
  3. Gia đình và xã hội
    • Xung đột gia đình: Tiếng ngáy hoặc việc thường xuyên mệt mỏi làm gián đoạn các hoạt động chung trong gia đình, gây căng thẳng giữa các thành viên.
    • Xa cách bạn bè: Sự kiệt quệ và mất hứng thú khiến người bệnh hạn chế giao tiếp xã hội, dẫn đến cảm giác cô lập.
  4. Rủi ro khi lái xe hoặc vận hành máy móc
    • Nguy cơ tai nạn: Buồn ngủ khi lái xe hoặc làm việc với máy móc tăng nguy cơ tai nạn lao động và giao thông, đe dọa cả tính mạng của bản thân và người khác.

Dấu Hiệu Cảnh Báo OSA Mà Bạn Không Nên Bỏ Qua

OSA có những triệu chứng rõ ràng, nhưng người bệnh thường không nhận ra do tình trạng xảy ra trong khi ngủ.

Triệu chứng ban đêm

  • Ngáy to: Ngáy đều đặn, to, và thường không ngừng khi cơ thể nghỉ ngơi.
  • Ngừng thở: Được người thân phát hiện qua các cơn ngừng thở ngắn.
  • Thở hổn hển: Người bệnh thường thức giấc đột ngột vì cảm giác ngột ngạt hoặc nghẹt thở.

Triệu chứng ban ngày

  • Buồn ngủ quá mức: Người bệnh có thể ngủ gật khi đang lái xe, làm việc hoặc xem tivi.
  • Mệt mỏi kéo dài: Dù ngủ đủ giờ, người bệnh vẫn cảm thấy uể oải, thiếu năng lượng.
  • Khó tập trung: Khả năng ghi nhớ, học tập hoặc ra quyết định bị suy giảm.
  • Tâm lý bất ổn: Dễ nóng giận, cáu gắt, hoặc rơi vào trạng thái trầm cảm.

Dấu hiệu ở trẻ em

  • Ngáy: Khác với ngáy ở người lớn, trẻ thường ngáy nhẹ nhưng kéo dài.
  • Hiệu suất học tập kém: Trẻ bị OSA khó tập trung và thường bị chẩn đoán nhầm là tăng động giảm chú ý (ADHD).
  • Phát triển chậm: Thiếu oxy làm gián đoạn hormone tăng trưởng, ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất.

Ai Có Nguy Cơ Cao Mắc OSA?

OSA không phải là bệnh lý chỉ xảy ra với một nhóm nhỏ, mà nó có thể ảnh hưởng đến nhiều đối tượng với các đặc điểm khác nhau. Hiểu rõ các yếu tố nguy cơ giúp bạn xác định mức độ rủi ro và có biện pháp phòng ngừa kịp thời.

Nhóm nguy cơ cao

  1. Người thừa cân, béo phì
    • Lượng mỡ thừa tích tụ xung quanh vùng cổ và họng có thể làm hẹp đường thở, tăng khả năng tắc nghẽn trong lúc ngủ.
    • Nghiên cứu cho thấy nguy cơ mắc OSA ở người béo phì cao gấp 2-3 lần so với người có cân nặng bình thường.
    • Chỉ số BMI (Body Mass Index) trên 25 là một dấu hiệu đáng lo ngại và thường đi kèm với các bệnh lý khác như cao huyết áp và tiểu đường – những yếu tố có thể làm nặng thêm tình trạng OSA.
  1. Nam giới
    • Tỷ lệ mắc OSA ở nam giới cao hơn nữ giới, đặc biệt ở độ tuổi trung niên. Điều này có thể liên quan đến cấu trúc đường thở và sự phân bố mỡ cơ thể.
    • Tuy nhiên, sau khi mãn kinh, nguy cơ mắc OSA ở phụ nữ tăng lên, gần bằng với nam giới, do sự thay đổi nội tiết tố gây ảnh hưởng đến cơ đường thở.
  2. Người lớn tuổi
    • Khi cơ thể già đi, lớp cơ xung quanh đường thở trở nên yếu hơn, làm giảm khả năng duy trì đường thở mở.
    • Ngoài ra, các bệnh lý liên quan đến tuổi già như suy giảm chức năng thần kinh hoặc bệnh thoái hóa cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc OSA.
  3. Người có cấu trúc giải phẫu bất thường
    • Những người có amidan hoặc lưỡi to, hàm nhỏ, hoặc đường thở hẹp bẩm sinh dễ gặp tình trạng tắc nghẽn khi ngủ.
    • Vách ngăn mũi lệch hoặc polyp mũi cũng góp phần làm hẹp đường thở, gia tăng nguy cơ ngưng thở khi ngủ.

Thói quen sinh hoạt và bệnh lý liên quan

  1. Hút thuốc lá
    • Hút thuốc gây viêm và phù nề trong đường hô hấp, làm giảm kích thước đường thở.
    • Ngoài ra, nicotine có thể làm rối loạn giấc ngủ, khiến các triệu chứng của OSA trở nên nghiêm trọng hơn.
  2. Uống rượu
    • Rượu bia làm giãn cơ vùng hầu họng, tăng nguy cơ tắc nghẽn đường thở.
    • Uống rượu gần giờ đi ngủ đặc biệt nguy hiểm, vì nó có thể làm chậm phản xạ của cơ thể trong việc mở lại đường thở.
  3. Tiền sử gia đình
    • OSA có yếu tố di truyền, đặc biệt ở những người có người thân mắc bệnh. Các nghiên cứu cho thấy, nếu một thành viên trong gia đình mắc OSA, nguy cơ của bạn tăng lên gấp đôi.
    • Yếu tố di truyền liên quan đến cấu trúc đường thở, độ dày của mô mỡ, và khả năng kiểm soát cơ thần kinh.
  4. Các bệnh lý nền
    • Tăng huyết áp: Người bị cao huyết áp có nguy cơ mắc OSA cao hơn do áp lực tăng lên trong mạch máu và đường thở.
    • Tiểu đường: Tiểu đường type 2 liên quan mật thiết đến béo phì, yếu tố chính làm gia tăng nguy cơ OSA.
    • Hội chứng chuyển hóa: Bao gồm các rối loạn như béo phì, rối loạn lipid máu và kháng insulin – tất cả đều làm tăng khả năng mắc OSA.

Các yếu tố nguy cơ khác cần lưu ý

  1. Lối sống ít vận động
    • Người không hoạt động thể chất thường có tỷ lệ mỡ cơ thể cao hơn và cơ bắp yếu hơn, làm tăng nguy cơ béo phì và OSA.
  2. Mang thai
    • Phụ nữ mang thai, đặc biệt trong tam cá nguyệt thứ ba, có nguy cơ cao mắc OSA do sự thay đổi hormone và tăng cân.
    • Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ và thai nhi nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
  3. Sử dụng thuốc an thần
    • Thuốc an thần hoặc thuốc ngủ làm giảm khả năng kiểm soát cơ của đường thở, làm tăng nguy cơ tắc nghẽn.
    • Những người thường xuyên sử dụng các loại thuốc này nên thận trọng và theo dõi sức khỏe giấc ngủ của mình.

Các Phương Pháp Chẩn Đoán Và Điều Trị OSA

Phương Pháp Chẩn Đoán OSA

Đo đa ký giấc ngủ (Polysomnography – PSG)

Đo đa ký giấc ngủ, thường được thực hiện tại các trung tâm giấc ngủ hoặc bệnh viện, được coi là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán OSA.

  • Phạm vi đo lường: PSG theo dõi nhiều thông số, bao gồm sóng não, chuyển động mắt, nhịp thở, oxy máu, nhịp tim, và chuyển động cơ thể.
  • Đối tượng phù hợp:
    • Những người có triệu chứng nghi ngờ OSA nhưng chưa rõ ràng.
    • Các trường hợp OSA phức tạp hoặc có bệnh lý đi kèm, như bệnh tim mạch hoặc rối loạn giấc ngủ khác.
  • Ưu điểm: Đo lường toàn diện và chính xác, giúp đánh giá mức độ nghiêm trọng của OSA và các biến chứng tiềm ẩn.
  • Nhược điểm: Cần thực hiện tại cơ sở y tế, tốn thời gian và chi phí cao hơn so với các phương pháp khác.
Đa ký hô hấp tại nhà

Đa ký hô hấp tại nhà là một giải pháp đơn giản, tiện lợi hơn, phù hợp với những người có triệu chứng OSA rõ ràng và muốn xác định chính xác mức độ nghiêm trọng.

  • Phạm vi đo lường: Phương pháp này đo các chỉ số cơ bản như luồng khí thở, nhịp thở, chuyển động lồng ngực và mức độ oxy trong máu.
  • Đối tượng phù hợp:
    • Người có triệu chứng rõ ràng như ngáy to, ngừng thở khi ngủ, và buồn ngủ ban ngày.
    • Trường hợp nghi ngờ OSA và cần xác định mức độ AHI (Apnea-Hypopnea Index) để đánh giá chính xác tình trạng.
  • Ưu điểm:
    • Tiện lợi, có thể thực hiện tại nhà.
    • Chi phí thấp hơn so với PSG.
  • Nhược điểm: Không đo đầy đủ các thông số như PSG, không phát hiện được các rối loạn giấc ngủ khác đi kèm.

Lưu ý quan trọng:

  • Đa ký hô hấp tại nhà chỉ phù hợp với những trường hợp nghi ngờ OSA đơn thuần. Đối với các trường hợp có bệnh lý nền hoặc triệu chứng phức tạp, PSG tại Sleep Lab vẫn là lựa chọn tốt nhất.
  • Kết quả của đa ký hô hấp cần được đánh giá bởi bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo độ chính xác và đưa ra kế hoạch điều trị phù hợp.

Các phương pháp điều trị

Liệu pháp CPAP (Continuous Positive Airway Pressure):
  • CPAP sử dụng máy bơm không khí qua mặt nạ để giữ đường thở mở.
  • Hiệu quả cao trong việc giảm triệu chứng ngưng thở và cải thiện chất lượng giấc ngủ.
  • Ưu điểm: Hiệu quả nhanh, giảm nguy cơ bệnh tim mạch.
  • Nhược điểm: Một số người khó chịu với mặt nạ hoặc tiếng ồn của máy.
Dụng cụ nha khoa:
  • Thiết bị này được thiết kế để đẩy hàm dưới ra trước, mở rộng đường thở.
  • Phù hợp: Người mắc OSA nhẹ đến trung bình.
Phẫu thuật:
  • Loại bỏ mô thừa ở họng hoặc chỉnh sửa cấu trúc xương hàm, vách ngăn mũi.
  • Áp dụng: Trường hợp OSA nặng hoặc không đáp ứng với CPAP.
Thay đổi lối sống:
  • Giảm cân: Chỉ cần giảm 10% trọng lượng cơ thể có thể cải thiện triệu chứng đáng kể.
  • Tránh uống rượu và thuốc an thần trước khi ngủ.
  • Ngủ nghiêng thay vì nằm ngửa.
Các phương pháp hỗ trợ:
  • Châm cứu: Giảm căng thẳng và cải thiện chất lượng giấc ngủ.
  • Yoga: Tăng cường khả năng hô hấp và giảm nguy cơ tắc nghẽn đường thở.

    Làm Gì Để Ngăn Chặn OSA?

    Thay đổi thói quen sinh hoạt

    • Chế độ ăn uống lành mạnh: Giảm thực phẩm giàu calo, tăng cường rau xanh và trái cây.
    • Tập thể dục: Đi bộ, chạy bộ, hoặc tập yoga giúp duy trì cân nặng và cải thiện giấc ngủ.
    • Hạn chế căng thẳng: Sử dụng kỹ thuật thư giãn như thiền hoặc tập hít thở sâu.

    Chăm sóc giấc ngủ

    • Lịch trình ngủ ổn định: Ngủ và thức dậy vào cùng giờ mỗi ngày, kể cả cuối tuần.
    • Môi trường ngủ lý tưởng: Phòng ngủ nên tối, yên tĩnh, và thoáng mát.

    Khám sức khỏe định kỳ

    Kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các bệnh lý liên quan và điều trị kịp thời.

    SleepFi

    Tài Liệu Tham Khảo

    1. American Academy of Sleep Medicine: What is Obstructive Sleep Apnea?
    2. Mayo Clinic: Obstructive Sleep Apnea
    3. Sleep Foundation: Obstructive Sleep Apnea Symptoms and Causes
    4. National Heart, Lung, and Blood Institute: Sleep Apnea Overview
    5. Harvard Health Publishing: Sleep Apnea and Your Health

    Bình luận

    Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Calapharco

    Trung tâm tầm soát giấc ngủ chất lượng cao SleepFi

    Liên hệ

    0916 872 112

    Địa điểm của SLEEPFI:

    1. Địa điểm đo đa ký tại TP HCM: 112-114 Đường số 32, Tiểu khu 1, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân

    2. Địa điểm đo đa ký tại Hà Nội: Tầng 8, P828, Số 26 đường Láng, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.

    Chịu trách nhiệm nội dung:

    Theo dõi tin tức và dịch vụ mới nhất của chúng tôi

    Bằng cách nhấn nút “Đăng ký”, tôi xác nhận đã đọc và đồng ý với các Chính sách bảo mật & Điều khoản sử dụng

    Liên kết mạng xã hội
    Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Calapharco – Chi nhánh TP HCM
    MST: 1200445311-064 do Sở Kế hoạch & Đầu tư TP. HCM cấp ngày 09/05/2001

    DMCA.com Protection Status

    SleepFi © 2025. All Rights Reserved.