Rối loạn giấc ngủ, đặc biệt là chứng ngưng thở khi ngủ, ngày càng được công nhận vì tác động đáng kể của chúng đến sức khỏe tổng thể. Trong số các chứng rối loạn này, chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA) nổi bật không chỉ vì mức độ phổ biến mà còn vì khả năng gây ra các tình trạng sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm cả đột quỵ.
Bài viết này nhằm mục đích làm sáng tỏ mối liên hệ quan trọng giữa chứng ngưng thở khi ngủ và hiện tượng được gọi là “đột quỵ lúc thức giấc”, làm sáng tỏ các rủi ro, cơ chế và biện pháp phòng ngừa nhằm trang bị cho bệnh nhân kiến thức và công cụ để quản lý sức khỏe tốt hơn.
Chứng ngưng thở khi ngủ là gì?
Ngưng thở khi ngủ là một rối loạn đặc trưng bởi sự gián đoạn nhịp thở lặp đi lặp lại trong khi ngủ. Loại phổ biến nhất là ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn, xảy ra khi các cơ ở cổ họng không thể giữ cho đường thở thông thoáng dù đã cố gắng thở. Những gián đoạn này có thể dẫn đến giấc ngủ bị gián đoạn và giảm lượng oxy trong máu, gây ra nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau theo thời gian.
Các triệu chứng chính của chứng ngưng thở khi ngủ bao gồm:
- Ngáy to
- Tạm thời ngưng thở: hơi thở dừng lại trong vài giây đến vài phút rồi bắt đầu lại, đôi khi có tiếng khịt mũi lớn hoặc âm thanh nghẹt thở.
- Thở hổn hển hoặc nghẹt thở khi ngủ: làm gián đoạn giấc ngủ ngay cả khi người bệnh không tỉnh dậy hoàn toàn hoặc không nhớ những giai đoạn này vào buổi sáng.
- Buồn ngủ ban ngày quá mức
- Nhức đầu thường xuyên vào buổi sáng:có thể xảy ra do lượng oxy giảm hoặc nồng độ carbon dioxide trong máu tăng trong thời gian ngưng thở.
- Khó tập trung
- Thay đổi tâm trạng
- Đổ mồ hôi đêm
- Giảm ham muốn tình dục
Nhận biết những triệu chứng này là rất quan trọng để chẩn đoán và điều trị kịp thời nhằm ngăn ngừa các biến chứng liên quan đến chứng ngưng thở khi ngủ như tăng huyết áp, bệnh tim mạch và đột quỵ. Nếu bạn hoặc ai đó bạn biết đang gặp phải những triệu chứng này, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Hiện tượng đột quỵ lúc thức giấc (Wake-up Stroke, WUS)
- Đột quỵ lúc thức dậy (WUS) là loại đột quỵ xảy ra trong khi ngủ và bệnh nhân phát hiện ra các triệu chứng khi thức dậy. Điều này có nghĩa là người đó đi ngủ mà không có bất kỳ triệu chứng đột quỵ nào nhưng khi thức dậy có các dấu hiệu hoặc triệu chứng của đột quỵ. Chúng có thể bao gồm yếu hoặc tê liệt ở một bên cơ thể, khó nói, các vấn đề về thị lực hoặc các khiếm khuyết về thần kinh khác. Thách thức đối với đột quỵ khi thức giấc nằm ở chỗ không xác định được thời điểm chính xác khi đột quỵ bắt đầu, điều này có thể làm phức tạp các quyết định liên quan đến các lựa chọn điều trị ngay lập tức, chẳng hạn như liệu pháp tiêu sợi huyết, hiệu quả nhất khi được thực hiện trong một khung thời gian cụ thể sau khi khởi phát đột quỵ.
- Các nghiên cứu chỉ ra rằng có tới 1/4 số ca đột quỵ thuộc loại này. Thời điểm xảy ra những cơn đột quỵ này cho thấy mối liên hệ tiềm ẩn với các vấn đề liên quan đến giấc ngủ, đặc biệt là chứng ngưng thở khi ngủ.
- Nghiên cứu nhấn mạnh mối liên hệ thuyết phục giữa chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn mức độ trung bình đến nặng và tăng nguy cơ bị đột quỵ khi thức giấc. Bệnh nhân mắc OSA có nhiều khả năng bị đột quỵ khi ngủ do nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm sự dao động về huyết áp, nồng độ oxy và rối loạn nhịp tim liên quan đến cơn ngưng thở (1)
Ảnh hưởng của ngưng thở khi ngủ đến sức khỏe và quá trình điều trị
Sự hiện diện của chứng ngưng thở khi ngủ không chỉ làm tăng nguy cơ đột quỵ mà còn có thể ảnh hưởng đáng kể đến quá trình phục hồi chức năng sau đột quỵ. Bệnh nhân bị đột quỵ khi thức giấc và đồng thời bị ngưng thở khi ngủ có xu hướng có quá trình phục hồi khó khăn hơn, điều này nêu bật sự cần thiết phải phát hiện sớm và quản lý rối loạn giấc ngủ ở bệnh nhân đột quỵ.
Các biện pháp phòng ngừa và điều trị ngưng thở khi ngủ
Nhận biết và giải quyết chứng ngưng thở khi ngủ là rất quan trọng trong việc ngăn ngừa đột quỵ khi thức giấc và tạo điều kiện phục hồi tốt hơn cho những người sống sót sau đột quỵ. Liệu pháp áp lực đường thở dương liên tục (máy thở CPAP) vẫn là nền tảng trong quản lý OSA, giảm hiệu quả các cơn ngưng thở và cải thiện chất lượng giấc ngủ.
Hơn nữa, áp dụng những thay đổi lối sống lành mạnh, bao gồm quản lý cân nặng, tập thể dục thường xuyên, tránh uống rượu và thuốc an thần trước khi ngủ, có thể giảm thiểu đáng kể nguy cơ ngưng thở khi ngủ và các biến chứng của nó.
Kết luận
Mối liên hệ giữa ngưng thở khi ngủ và đột quỵ, đặc biệt là đột quỵ khi thức giấc, nhấn mạnh tầm quan trọng của sức khỏe giấc ngủ toàn diện trong chiến lược phòng ngừa và phục hồi sau đột quỵ.
Những bệnh nhân có dấu hiệu ngưng thở khi ngủ, chẳng hạn như ngáy to, mệt mỏi vào ban ngày và thức giấc đột ngột với cảm giác thở hổn hển hoặc nghẹt thở, nên nhanh chóng tìm tư vấn y tế. Thông qua việc phát hiện sớm, điều trị thích hợp và điều chỉnh lối sống, các cá nhân có thể giảm đáng kể nguy cơ đột quỵ và cải thiện sức khỏe và tinh thần tổng thể.
Bạn có thể đánh giá nguy cơ mắc ngưng thở khi ngủ trực tiếp tại đây.
Nguồn tham khảo
- Haula TM, Puustinen J, Takala M, Holm A. Wake-up strokes are linked to obstructive sleep apnea and worse early functional outcome. Brain Behav. 2021 Aug;11(8):e2284. doi: 10.1002/brb3.2284. Epub 2021 Jul 21. PMID: 34291603; PMCID: PMC8413798.
SleepFi