Chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA) là một rối loạn giấc ngủ phổ biến nhưng nghiêm trọng, đặc trưng bởi các lần ngưng thở lặp đi lặp lại trong khi ngủ. Những lần ngưng thở này, do đường thở trên bị hẹp lại, dẫn đến việc giảm hoặc ngừng hoàn toàn luồng không khí, có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe tổng thể.
Một trong những tác động nghiêm trọng nhất của OSA là mối liên hệ của nó với huyết áp và tăng huyết áp. Bài viết này sẽ đi sâu vào cách OSA góp phần gây ra tăng huyết áp, các cơ chế cơ bản, và những hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe tim mạch.
Ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA)
OSA xảy ra khi các cơ ở phía sau vùng hầu họng thư giãn quá mức trong khi ngủ, gây hẹp hoặc đóng đường thở và tạm thời cắt đứt hơi thở. Những đợt ngưng thở này có thể kéo dài từ vài giây đến một phút và có thể xảy ra hàng chục đến hàng trăm lần mỗi đêm. Các triệu chứng phổ biến bao gồm ngáy to, nghẹt thở hoặc hổn hển khi ngủ và buồn ngủ quá mức vào ban ngày.
Mối liên hệ giữa OSA và tăng huyết áp
Mối liên hệ giữa OSA và tăng huyết áp đã được ghi nhận rõ ràng. Tăng huyết áp, hay huyết áp cao, là một tình trạng mà lực của máu tác động lên thành động mạch quá cao, dẫn đến các vấn đề sức khỏe như bệnh tim và đột quỵ. Những người bị OSA có nguy cơ cao hơn đáng kể mắc tăng huyết áp, và những người bị OSA nặng có nhiều khả năng bị tăng huyết áp kháng trị, tức là khó kiểm soát bằng thuốc.
Các cơ chế liên kết OSA với tăng huyết áp
Có nhiều cơ chế giải thích cách ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA) góp phần gây ra tăng huyết áp:
Giảm oxy không đều
Trong các đợt ngưng thở khi ngủ, lượng oxy máu bị giảm liên tục, không đều (các lần giảm oxy trong máu lặp đi lặp lại) xảy ra do sự tắc nghẽn đường thở tạm thời. Việc giảm oxy máu gây kích hoạt hệ thần kinh giao cảm, gây tăng huyết áp. Cơ thể phản ứng với mức oxy thấp bằng cách giải phóng các hormone căng thẳng như adrenaline, làm tăng nhịp tim và huyết áp.
Kích hoạt hệ thần kinh giao cảm
Hệ thần kinh giao cảm kiểm soát phản ứng “chống trả hoặc bỏ chạy” và được kích hoạt trong các đợt ngưng thở liên tục. Việc kích hoạt liên tục hệ thần kinh giao cảm dẫn đến tăng nhịp tim và huyết áp kéo dài, góp phần gây tăng huyết áp mãn tính.
Rối loạn chức năng nội mạc
Nội mạc là lớp lót bên trong mạch máu, rất quan trọng đối với sức khỏe mạch máu. Các chu kỳ giảm oxy máu và tái oxy hóa máu do OSA gây ra căng thẳng oxy hóa và viêm, làm hỏng lớp nội mạc. Sự rối loạn chức năng này làm suy giảm khả năng giãn nở của mạch máu, dẫn đến tăng sức cản mạch máu và huyết áp cao hơn.
Kích hoạt hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS)
Hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS) là một hệ thống hormone điều chỉnh huyết áp và cân bằng dịch. Ngưng thở khi ngủ (OSA) kích hoạt RAAS qua việc giảm oxy không đều và căng thẳng sinh lý, dẫn đến tăng tiết renin và aldosterone. Điều này gây giữ nước, co mạch máu, và tăng huyết áp. Sự kích hoạt liên tục của RAAS do OSA gây ra tăng huyết áp mạn tính, tổn thương thận, và rối loạn chuyển hóa, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý OSA hiệu quả.
Hậu quả nghiêm trọng của tăng huyết áp do OSA
Tăng nguy cơ bệnh tim mạch
Bệnh tim: tăng huyết áp do OSA làm tăng tải công việc của tim, dẫn đến phì đại cơ tim, đặc biệt là thất trái. Tình trạng này, được gọi là phì đại thất trái, có thể tiến triển thành suy tim nếu không được điều trị.
Đột quỵ: mức huyết áp dao động liên quan đến OSA có thể làm hỏng mạch máu trong não, làm tăng nguy cơ đột quỵ. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng bệnh nhân OSA có tỷ lệ đột quỵ thiếu máu cục bộ và xuất huyết cao hơn.
Bệnh mạch vành: tăng huyết áp thúc đẩy phát triển xơ vữa động mạch (tích tụ mảng bám trong động mạch), dẫn đến bệnh mạch vành. Điều này có thể gây đau thắt ngực (đau ngực) và nhồi máu cơ tim (đau tim).
Tăng huyết áp kháng trị
Tăng huyết áp kháng trị được định nghĩa là huyết áp vẫn cao dù đã sử dụng ít nhất ba loại thuốc hạ huyết áp. Ngưng thở khi ngủ là một yếu tố chính góp phần gây tăng huyết áp kháng trị. Liệu pháp áp lực đường thở dương liên tục (CPAP), một phương pháp điều trị phổ biến cho OSA, đã được chứng minh là cải thiện kiểm soát huyết áp ở bệnh nhân tăng huyết áp kháng trị.
Rối loạn chuyển hóa
Tăng huyết áp liên quan đến ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA) thường đi kèm với các rối loạn chuyển hóa như kháng insulin và rối loạn lipid máu (mức lipid bất thường). Các tình trạng này làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2 và làm trầm trọng thêm nguy cơ tim mạch. Mối liên hệ giữa OSA, tăng huyết áp và rối loạn chuyển hóa tạo thành một vòng luẩn quẩn phức tạp trong quản lý bệnh tật.
Tổn thương thận
Thận đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh huyết áp. Tăng huyết áp mãn tính có nguy cơ gây hại thận, dẫn đến bệnh thận mãn tính (ckd). Bệnh nhân OSA có nguy cơ cao mắc ckd, và những người mắc ckd và OSA thường tiến triển bệnh nhanh hơn.
Chẩn đoán và quản lý tăng huyết áp liên quan đến OSA
Chẩn đoán OSA
Đa ký giấc ngủ: tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán OSA là đa ký giấc ngủ, một nghiên cứu giấc ngủ qua đêm theo dõi nhiều thông số sinh lý trong khi ngủ.
Kiểm tra ngưng thở khi ngủ tại nhà (HSAT): đối với một số bệnh nhân, kiểm tra ngưng thở khi ngủ tại nhà có thể là một lựa chọn thuận tiện, mặc dù ít toàn diện hơn so với đa ký giấc ngủ tại phòng thí nghiệm.
Chiến lược quản lý
Liệu pháp CPAP: CPAP là phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho OSA. Nó giữ cho đường thở mở trong khi ngủ, giảm các đợt ngưng thở và cải thiện mức oxy. Liệu pháp CPAP đã được chứng minh là làm giảm đáng kể huyết áp ở bệnh nhân OSA.
Thay đổi lối sống: giảm cân, tập thể dục đều đặn và chế độ ăn uống lành mạnh rất quan trọng trong việc quản lý cả OSA và tăng huyết áp. Giảm tiêu thụ rượu và bỏ thuốc lá cũng cải thiện các triệu chứng.
Liệu pháp vị trí: đối với một số bệnh nhân, thay đổi vị trí ngủ (ví dụ: ngủ nghiêng thay vì nằm ngửa) có thể giảm mức độ nghiêm trọng của OSA.
Thiết bị hàm miệng: các thiết bị nha khoa được thiết kế để giữ cho đường thở mở có thể hiệu quả đối với OSA nhẹ đến trung bình.
Phẫu thuật: trong các trường hợp nặng, phẫu thuật có thể cần thiết để loại bỏ các mô cản trở hoặc điều chỉnh các bất thường cấu trúc góp phần gây ra OSA.
Mối quan hệ giữa chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn và tăng huyết áp nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chẩn đoán sớm và quản lý hiệu quả chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn. Những hậu quả nghiêm trọng của tăng huyết áp do OSA, bao gồm tăng nguy cơ bệnh tim mạch, tăng huyết áp kháng trị, rối loạn chuyển hóa và tổn thương thận, nhấn mạnh nhu cầu về các chiến lược điều trị toàn diện.
Bằng cách giải quyết OSA thông qua liệu pháp CPAP, thay đổi lối sống và các can thiệp khác, mọi người có thể giảm đáng kể nguy cơ tăng huyết áp và các biến chứng sức khỏe liên quan. Ưu tiên quản lý OSA là rất quan trọng để cải thiện sức khỏe tim mạch tổng thể và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Bạn có thể đánh giá nguy cơ mắc ngưng thở khi ngủ trực tiếp tại đây
SleepFi